Có 2 kết quả:

偷雞不著蝕把米 tōu jī bù zháo shí bǎ mǐ ㄊㄡ ㄐㄧ ㄅㄨˋ ㄓㄠˊ ㄕˊ ㄅㄚˇ ㄇㄧˇ偷鸡不着蚀把米 tōu jī bù zháo shí bǎ mǐ ㄊㄡ ㄐㄧ ㄅㄨˋ ㄓㄠˊ ㄕˊ ㄅㄚˇ ㄇㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 偷雞不成蝕把米|偷鸡不成蚀把米[tou1 ji1 bu4 cheng2 shi2 ba3 mi3]

Từ điển Trung-Anh

see 偷雞不成蝕把米|偷鸡不成蚀把米[tou1 ji1 bu4 cheng2 shi2 ba3 mi3]